非核化 fēihé huà
volume volume

Từ hán việt: 【phi hạch hoá】

Đọc nhanh: 非核化 (phi hạch hoá). Ý nghĩa là: phi hạt nhân hóa.

Ý Nghĩa của "非核化" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

非核化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phi hạt nhân hóa

denuclearization

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非核化

  • volume volume

    - 三分之一 sānfēnzhīyī de 非洲大陆 fēizhōudàlù 面临 miànlín zhe 荒漠化 huāngmòhuà de 威胁 wēixié

    - Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī de 文化 wénhuà 非常 fēicháng 开放 kāifàng

    - Văn hóa công ty rất cởi mở.

  • volume volume

    - 这个 zhègè zhǒng de 文化 wénhuà 非常 fēicháng 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - Văn hóa của chủng người này rất phong phú và đa dạng.

  • volume volume

    - de 文化 wénhuà 水平 shuǐpíng 非常 fēicháng gāo

    - Trình độ học vấn của cô ấy rất cao.

  • volume volume

    - 句国 jùguó de 文化 wénhuà 非常 fēicháng 丰富 fēngfù

    - Văn hóa của nước Câu Li rất phong phú.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 文化 wénhuà 历史 lìshǐ 非常 fēicháng 丰富 fēngfù

    - Lịch sử văn hóa của chúng ta rất phong phú.

  • volume volume

    - 亚非拉 yàfēilā 地区 dìqū 有着 yǒuzhe 独特 dútè 文化 wénhuà

    - Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.

  • - 中国 zhōngguó de 饮食文化 yǐnshíwénhuà 非常 fēicháng 丰富 fēngfù 多样 duōyàng

    - Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Hé , Hú
    • Âm hán việt: Hạch , Hạt , Hồ
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYVO (木卜女人)
    • Bảng mã:U+6838
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao