Đọc nhanh: 非核化 (phi hạch hoá). Ý nghĩa là: phi hạt nhân hóa.
非核化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phi hạt nhân hóa
denuclearization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非核化
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 公司 的 文化 非常 开放
- Văn hóa công ty rất cởi mở.
- 这个 种 的 文化 非常 丰富多彩
- Văn hóa của chủng người này rất phong phú và đa dạng.
- 她 的 文化 水平 非常 高
- Trình độ học vấn của cô ấy rất cao.
- 句国 的 文化 非常 丰富
- Văn hóa của nước Câu Li rất phong phú.
- 我们 的 文化 历史 非常 丰富
- Lịch sử văn hóa của chúng ta rất phong phú.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
核›
非›