中产阶级 zhōngchǎn jiējí
volume volume

Từ hán việt: 【trung sản giai cấp】

Đọc nhanh: 中产阶级 (trung sản giai cấp). Ý nghĩa là: giai cấp tư sản dân tộc, trung sản.

Ý Nghĩa của "中产阶级" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

中产阶级 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giai cấp tư sản dân tộc

中等资产阶级,在中国多指民族资产阶级

✪ 2. trung sản

泛指社会中在经济收入、生活水平或社会地位, 属于中等阶层的社群此社群可以以客的收入、财产或主观的心理为区分标准, 其组成分子, 大致包括一般的商人、白领阶层、薪水阶层、自由业等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中产阶级

  • volume volume

    - shì 莎士比亚 shāshìbǐyà 作品 zuòpǐn zhōng 比较 bǐjiào 少见 shǎojiàn de 中产阶级 zhōngchǎnjiējí 作品 zuòpǐn

    - Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.

  • volume volume

    - 无产阶级 wúchǎnjiējí 专政 zhuānzhèng

    - chuyên chính vô sản

  • volume volume

    - 官僚 guānliáo 买办 mǎibàn 资产阶级 zīchǎnjiējí

    - tư sản mại bản quan liêu.

  • volume volume

    - xiǎo 资产阶级 zīchǎnjiējí de 狂热性 kuángrèxìng

    - tính cách cuồng nhiệt của giai cấp tiểu tư sản.

  • volume volume

    - 巴黎公社 bālígōngshè shì 人类 rénlèi 历史 lìshǐ shàng 第一个 dìyígè 无产阶级 wúchǎnjiējí de 革命政权 gémìngzhèngquán

    - công xã Pa-ri là chính quyền cách mạng đầu tiên của giai cấp vô sản trong lịch sử nhân loại.

  • volume volume

    - 无产阶级 wúchǎnjiējí 战士 zhànshì

    - chiến sĩ của giai cấp vô sản.

  • volume volume

    - 法国 fǎguó 大革命 dàgémìng shì 十九世纪 shíjiǔshìjì 各国 gèguó 资产阶级 zīchǎnjiējí 革命 gémìng de 先声 xiānshēng

    - cuộc đại cách mạng Pháp là tiền đề cho những cuộc cách mạng tư sản ở các nước trong thế kỷ XIX.

  • volume volume

    - 中高级 zhōnggāojí shì 进阶 jìnjiē 英文 yīngwén 阅读 yuèdú de 成功 chénggōng 之钥 zhīyào

    - Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét), lập 立 (+1 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sản
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTH (卜廿竹)
    • Bảng mã:U+4EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNHE (女一弓竹水)
    • Bảng mã:U+7EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Giai
    • Nét bút:フ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLOLL (弓中人中中)
    • Bảng mã:U+9636
    • Tần suất sử dụng:Rất cao