Đọc nhanh: 非数字 (phi số tự). Ý nghĩa là: không phải số.
非数字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không phải số
non-numeric
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非数字
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 你 做 的 本 年度预算 数字 十分 准确
- Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.
- 他 喜欢 拐 这个 数字
- Anh ấy thích số bảy này.
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 上面 还有 价签 价签 上 的 数字 高得 惊人
- Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.
- 他们 非常 精于 数学
- Họ rất tinh thông toán học.
- 他 的 字 写 得 非常 难看
- Chữ anh ấy viết rất xấu.
- 只 需取 头 两位 数字 就够 了
- Chỉ cần lấy hai chữ số đầu tiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
数›
非›