Đọc nhanh: 非暴力 (phi bạo lực). Ý nghĩa là: bất bạo động.
非暴力 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bất bạo động
nonviolent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非暴力
- 他们 疾 战争 和 暴力
- Họ ghét chiến tranh và bạo lực.
- 他 的 精力 非常 充沛
- Năng lượng của anh ấy rất dồi dào.
- 他们 抗议 暴力行为
- Họ phản đối hành vi cưỡng chế.
- 他 非常 暴躁 , 动不动 就 骂人
- Anh ta nóng tính lắm, thường xuyên mắng người mà không cần lý do.
- 他们 的 演唱会 非常 给力
- Buổi hòa nhạc của họ rất tuyệt vời.
- 他 的 物力 非常 有限
- Nguồn lực của anh ấy rất ít.
- 他 的 沟通 能力 非常 好
- Khả năng giao tiếp của anh ấy rất tốt.
- 他 的 影响力 非常 广泛
- Ảnh hưởng của anh ấy rất rộng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
暴›
非›