Đọc nhanh: 非政府组织 (phi chánh phủ tổ chức). Ý nghĩa là: tổ chức phi chính phủ (NGO).
非政府组织 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổ chức phi chính phủ (NGO)
non-governmental organization (NGO)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非政府组织
- 非盈利 组织 帮助 人
- Tổ chức phi lợi nhuận giúp đỡ mọi người.
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
- 政府 阻止 了 非法活动
- Chính phủ đã ngăn chặn hành động phi pháp.
- 非凡 的 组织 才能
- tài năng tổ chức phi thường.
- 组织 争取 不到 政府 支持
- Tổ chức không thể giành được sự hỗ trợ của chính phủ.
- NGO 简称 为 非政府 组织
- “NGO” gọi tắt là “Tổ chức phi chính phủ”.
- 这是 非政府 组织 活动
- Đây là hoạt động của tổ chức phi chính phủ.
- 看到 政府 官员 在 内阁 改组 之前 耍弄 花招 以讨得 首相 欢心 是 很 有趣 的
- Nhìn thấy các quan chức chính phủ lợi dụng chiêu trò trước khi kỷ luật nội các để chiếm lòng Thủ tướng là rất thú vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
府›
政›
组›
织›
非›