Đọc nhanh: 顺河回族区 (thuận hà hồi tộc khu). Ý nghĩa là: Quận Shunhe Hui của thành phố Khai Phong 開封市 | 开封市 , Hà Nam.
顺河回族区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Shunhe Hui của thành phố Khai Phong 開封市 | 开封市 , Hà Nam
Shunhe Hui district of Kaifeng city 開封市|开封市 [Kāi fēng shì], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顺河回族区
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 他们 顺着 河滩 并肩 走 去
- họ sánh bước bên bờ sông
- 少数民族 住居 的 地区
- vùng dân tộc thiểu số sống.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 他 努力 挽回 家族 声誉
- Anh ấy nỗ lực cứu vãn danh tiếng của gia tộc.
- 回族 的 饮食文化 丰富
- Văn hóa ẩm thực của dân tộc Hồi rất phong phú.
- 在 这个 贫穷 的 地区 , 他 的 贵族 气派 显得 很 可笑
- Trong khu vực nghèo này, phong cách quý tộc của anh ta trở nên rất buồn cười.
- 如 一切顺利 , 我 下周 就 回来
- Nếu thuận lợi, tuần sau là tôi về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
回›
族›
河›
顺›