Đọc nhanh: 手动磨砂机 (thủ động ma sa cơ). Ý nghĩa là: máy xay.
手动磨砂机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy xay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手动磨砂机
- 他 举起手来 挥动
- Anh ấy giơ tay lên vẫy tay.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 手机 震动 , 有 新 消息
- Điện thoại rung, có tin mới.
- 手机 用户注册 时 , 僵尸 粉是 由 系统 自动 产生 的 关注
- Khi người dùng điện thoại di động đăng ký, hệ thống sẽ tự động tạo ra người hâm mộ ảo.
- 发动机 磨合 后 更加 顺畅
- Máy chạy êm hơn sau khi tự mài dũa.
- 斯莱特 是 用 这部 手动 打字机 写书 的
- Slater đã viết sách của mình trên máy đánh chữ thủ công này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
手›
机›
砂›
磨›