Đọc nhanh: 非微扰 (phi vi nhiễu). Ý nghĩa là: không nhiễu loạn (vật lý).
非微扰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không nhiễu loạn (vật lý)
non-perturbative (physics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非微扰
- 一埃 非常 微小
- Một angstrom cực kỳ nhỏ.
- 除非 情况紧急 , 才 会 打扰 他
- Trừ khi đó là việc gấp, thì mới làm phiền anh ấy.
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 在 府上 打扰 多日 , 非常感谢
- làm phiền quý phủ nhiều ngày, thành thật cảm ơn!
- 土壤 中 的 微生物 非常 丰富
- Vi sinh vật trong đất rất phong phú.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 下班 后 , 他 的 心情 非常 惬意
- Sau khi tan làm, tâm trạng anh ấy rất thoải mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
扰›
非›