非微扰 fēi wēi rǎo
volume volume

Từ hán việt: 【phi vi nhiễu】

Đọc nhanh: 非微扰 (phi vi nhiễu). Ý nghĩa là: không nhiễu loạn (vật lý).

Ý Nghĩa của "非微扰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

非微扰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không nhiễu loạn (vật lý)

non-perturbative (physics)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非微扰

  • volume volume

    - 一埃 yīāi 非常 fēicháng 微小 wēixiǎo

    - Một angstrom cực kỳ nhỏ.

  • volume volume

    - 除非 chúfēi 情况紧急 qíngkuàngjǐnjí cái huì 打扰 dǎrǎo

    - Trừ khi đó là việc gấp, thì mới làm phiền anh ấy.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi chéng 非常 fēicháng de 繁华 fánhuá

    - Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.

  • volume volume

    - zài 府上 fǔshàng 打扰 dǎrǎo 多日 duōrì 非常感谢 fēichánggǎnxiè

    - làm phiền quý phủ nhiều ngày, thành thật cảm ơn!

  • volume volume

    - 土壤 tǔrǎng zhōng de 微生物 wēishēngwù 非常 fēicháng 丰富 fēngfù

    - Vi sinh vật trong đất rất phong phú.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 秋风 qiūfēng chuī lái 感到 gǎndào 些微 xiēwēi de 凉意 liángyì

    - trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 价格 jiàgé 非常 fēicháng 优惠 yōuhuì 而且 érqiě 同意 tóngyì gěi 我们 wǒmen 按照 ànzhào 交货 jiāohuò 进度 jìndù 付款 fùkuǎn

    - Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.

  • volume volume

    - 下班 xiàbān hòu de 心情 xīnqíng 非常 fēicháng 惬意 qièyì

    - Sau khi tan làm, tâm trạng anh ấy rất thoải mái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOUUK (竹人山山大)
    • Bảng mã:U+5FAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Rǎo , Róu
    • Âm hán việt: Nhiễu
    • Nét bút:一丨一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKU (手戈大山)
    • Bảng mã:U+6270
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao