非盈利 fēi yínglì
volume volume

Từ hán việt: 【phi doanh lợi】

Đọc nhanh: 非盈利 (phi doanh lợi). Ý nghĩa là: phi lợi nhuận.

Ý Nghĩa của "非盈利" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. phi lợi nhuận

non-profit

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非盈利

  • volume volume

    - 非盈利 fēiyínglì 组织 zǔzhī 帮助 bāngzhù rén

    - Tổ chức phi lợi nhuận giúp đỡ mọi người.

  • volume volume

    - de 韩语 hányǔ shuō 非常 fēicháng 流利 liúlì

    - Cô ấy nói tiếng Hàn rất lưu loát.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 盈利 yínglì yuē 贰仟 èrqiān 人民币 rénmínbì

    - Công ty kiếm lợi khoảng 2000 nhân dân tệ.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 努力 nǔlì 维持 wéichí 盈利 yínglì

    - Công ty cố gắng để duy trì lợi nhuận.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 生意 shēngyì 每年 měinián dōu yǒu 盈利 yínglì

    - Kinh doanh của họ mỗi năm đều có lãi.

  • volume volume

    - de 动作 dòngzuò 非常 fēicháng 流利 liúlì

    - Động tác của anh ấy rất mượt mà.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī de 福利 fúlì 非常 fēicháng hǎo

    - Phúc lợi của công ty rất tốt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 一个 yígè 非营利 fēiyínglì 组织 zǔzhī

    - Họ là một tổ chức phi lợi nhuận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+4 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Doanh
    • Nét bút:フノフ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NSBT (弓尸月廿)
    • Bảng mã:U+76C8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao