Đọc nhanh: 非盈利 (phi doanh lợi). Ý nghĩa là: phi lợi nhuận.
✪ 1. phi lợi nhuận
non-profit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非盈利
- 非盈利 组织 帮助 人
- Tổ chức phi lợi nhuận giúp đỡ mọi người.
- 她 的 韩语 说 得 非常 流利
- Cô ấy nói tiếng Hàn rất lưu loát.
- 公司 盈利 约 贰仟 人民币
- Công ty kiếm lợi khoảng 2000 nhân dân tệ.
- 公司 努力 维持 盈利
- Công ty cố gắng để duy trì lợi nhuận.
- 他们 的 生意 每年 都 有 盈利
- Kinh doanh của họ mỗi năm đều có lãi.
- 他 的 动作 非常 流利
- Động tác của anh ấy rất mượt mà.
- 公司 的 福利 非常 好
- Phúc lợi của công ty rất tốt.
- 他们 是 一个 非营利 组织
- Họ là một tổ chức phi lợi nhuận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
盈›
非›