非法定 fēi fǎdìng
volume volume

Từ hán việt: 【phi pháp định】

Đọc nhanh: 非法定 (phi pháp định). Ý nghĩa là: phi chính phủ, không theo luật định.

Ý Nghĩa của "非法定" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

非法定 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phi chính phủ

non-governmental

✪ 2. không theo luật định

non-statutory

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非法定

  • volume volume

    - 一定 yídìng yǒu 办法 bànfǎ 保护 bǎohù 出险 chūxiǎn

    - anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.

  • volume volume

    - 不过 bùguò shì 欠债 qiànzhài 并非 bìngfēi 犯法 fànfǎ

    - anh ta chỉ mượn nợ, không hề phạm pháp

  • volume volume

    - de 写作 xiězuò 笔法 bǐfǎ 非常 fēicháng 独特 dútè

    - Bút pháp của anh ấy rất độc đáo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 想法 xiǎngfǎ 非常 fēicháng 接近 jiējìn

    - Ý tưởng của họ rất gần giống nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 决定 juédìng 非常 fēicháng hěn

    - Quyết định của họ rất kiên quyết.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 遵守 zūnshǒu 法律 fǎlǜ 规定 guīdìng

    - Họ tuân thủ các quy định của pháp luật.

  • volume volume

    - 一定 yídìng 还有 háiyǒu 别的 biéde 办法 bànfǎ néng 救出 jiùchū de 朋友 péngyou

    - Chắc chắn có một cách khác để giải cứu những người bạn của tôi.

  • volume volume

    - shòu 妻子 qīzǐ 怂恿 sǒngyǒng 进行 jìnxíng 这些 zhèxiē 非法活动 fēifǎhuódòng

    - Anh ta bị vợ kích động tham gia vào những hoạt động bất hợp pháp này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao