Đọc nhanh: 非法定 (phi pháp định). Ý nghĩa là: phi chính phủ, không theo luật định.
非法定 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phi chính phủ
non-governmental
✪ 2. không theo luật định
non-statutory
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非法定
- 他 一定 有 办法 保护 你 出险
- anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.
- 他 不过 是 欠债 , 并非 犯法
- anh ta chỉ mượn nợ, không hề phạm pháp
- 他 的 写作 笔法 非常 独特
- Bút pháp của anh ấy rất độc đáo.
- 他们 的 想法 非常 接近
- Ý tưởng của họ rất gần giống nhau.
- 他们 的 决定 非常 狠
- Quyết định của họ rất kiên quyết.
- 他们 遵守 法律 规定
- Họ tuân thủ các quy định của pháp luật.
- 一定 还有 别的 办法 能 救出 我 的 朋友
- Chắc chắn có một cách khác để giải cứu những người bạn của tôi.
- 他 受 妻子 怂恿 进行 这些 非法活动
- Anh ta bị vợ kích động tham gia vào những hoạt động bất hợp pháp này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
法›
非›