Đọc nhanh: 光学镜头 (quang học kính đầu). Ý nghĩa là: Thấu kính quang học.
光学镜头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thấu kính quang học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光学镜头
- 他 戴 着 一副 老 光 眼镜
- Ông ấy đeo một cặp kính lão.
- 他 在 镜头 前 很 别扭
- Anh ấy không quen khi đứng trước ống kính.
- 他 学习成绩 差 , 原因 是 不 刻苦 , 再则 学习 方法 也 不对头
- thành tích học tập của anh ấy rất kém, nguyên nhân là không chịu nỗ lực, vả lại phương pháp học cũng không đúng.
- 他 不 习惯 戴帽子 , 一年四季 总 光着头
- anh ấy không quen đội nón, quanh năm lúc nào cũng để đầu trần.
- 不要 再 当 月光族 , 你 该 学着 攒些 钱 了
- Đừng có làm bao nhiêu tiêu bấy nhiêu nữa, em nên học cách tích chút tiền đi.
- 他们 学习 起来 劲头十足
- họ học tập rất hăng say.
- 今天 放学 回家 我 不光 要 洗衣服 还要 煮饭
- Hôm nay tôi đi học về, tôi không những phải giặt đồ mà còn phải nấu ăn.
- 使用 合适 的 光学 卡口 可 与 任何 内窥镜 连接
- Thâu kính quang học phù hợp có thể kết nối với bất kỳ đầu nối nội soi nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
头›
学›
镜›