Đọc nhanh: 非刑 (phi hình). Ý nghĩa là: nhục hình; hình phạt dã man; hình phạt dã man trái với luật pháp. Ví dụ : - 非刑拷打 nhục hình khảo tra.. - 受尽非刑折磨 chịu nhục hình
非刑 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhục hình; hình phạt dã man; hình phạt dã man trái với luật pháp
在法律规定之外施行的残酷的肉体刑罚
- 非刑 拷打
- nhục hình khảo tra.
- 受尽 非刑 折磨
- chịu nhục hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非刑
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 受尽 非刑 折磨
- chịu nhục hình
- 我 并非 真正 主张 应该 有 死刑 只是 故意 唱 唱反调 罢了
- Tôi không thực sự ủng hộ án tử hình, chỉ là đang cố ý đánh đồng thôi.
- 不幸 的 是 , 生活 并非 一帆风顺
- Thật không may, cuộc sống không phải lúc nào cũng thuận buồm xuôi gió..
- 不让 他 去 他 却 非要 去
- Không cho anh ta đi, anh ta cứ đòi đi.
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 非刑 拷打
- nhục hình khảo tra.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刑›
非›