非刑 fēixíng
volume volume

Từ hán việt: 【phi hình】

Đọc nhanh: 非刑 (phi hình). Ý nghĩa là: nhục hình; hình phạt dã man; hình phạt dã man trái với luật pháp. Ví dụ : - 非刑拷打 nhục hình khảo tra.. - 受尽非刑折磨 chịu nhục hình

Ý Nghĩa của "非刑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

非刑 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhục hình; hình phạt dã man; hình phạt dã man trái với luật pháp

在法律规定之外施行的残酷的肉体刑罚

Ví dụ:
  • volume volume

    - 非刑 fēixíng 拷打 kǎodǎ

    - nhục hình khảo tra.

  • volume volume

    - 受尽 shòujìn 非刑 fēixíng 折磨 zhémó

    - chịu nhục hình

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非刑

  • volume volume

    - 不要 búyào 试图 shìtú 文过饰非 wénguòshìfēi

    - Đừng cố gắng che giấu sai lầm.

  • volume volume

    - 受尽 shòujìn 非刑 fēixíng 折磨 zhémó

    - chịu nhục hình

  • volume volume

    - 并非 bìngfēi 真正 zhēnzhèng 主张 zhǔzhāng 应该 yīnggāi yǒu 死刑 sǐxíng 只是 zhǐshì 故意 gùyì chàng 唱反调 chàngfǎndiào 罢了 bàle

    - Tôi không thực sự ủng hộ án tử hình, chỉ là đang cố ý đánh đồng thôi.

  • volume volume

    - 不幸 bùxìng de shì 生活 shēnghuó 并非 bìngfēi 一帆风顺 yīfánfēngshùn

    - Thật không may, cuộc sống không phải lúc nào cũng thuận buồm xuôi gió..

  • volume volume

    - 不让 bùràng què 非要 fēiyào

    - Không cho anh ta đi, anh ta cứ đòi đi.

  • volume volume

    - 上山 shàngshān 那条 nàtiáo dào 除非 chúfēi méi rén 认识 rènshí

    - con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.

  • volume volume

    - 非刑 fēixíng 拷打 kǎodǎ

    - nhục hình khảo tra.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 价格 jiàgé 非常 fēicháng 优惠 yōuhuì 而且 érqiě 同意 tóngyì gěi 我们 wǒmen 按照 ànzhào 交货 jiāohuò 进度 jìndù 付款 fùkuǎn

    - Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTLN (一廿中弓)
    • Bảng mã:U+5211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao