Đọc nhanh: 静音房 (tĩnh âm phòng). Ý nghĩa là: phòng cách/ tĩnh âm.
静音房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng cách/ tĩnh âm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 静音房
- 房间 逐渐 安静 了
- Căn phòng dần dần yên tĩnh lại.
- 房间 的 小隅 很 安静
- Góc nhỏ của phòng rất yên tĩnh.
- 左边 的 房间 很 安静
- Phòng ở bên trái rất yên tĩnh.
- 房间 里 一片 宁静
- Căn phòng hoàn toàn yên tĩnh.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 仆 在 此 静候 佳音
- Ta ở đây chờ tin tốt.
- 这 间 房子 有 很大 的 噪音
- Căn nhà này có tiếng ồn rất lớn.
- 他 听 了 一段 音乐 , 紧张 的 心情 终于 平静下来 了
- Anh nghe một vài bản nhạc và sự lo lắng của anh cuối cùng cũng dịu xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
静›
音›