Đọc nhanh: 老化工序 (lão hoá công tự). Ý nghĩa là: công đoạn lão hóa.
老化工序 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công đoạn lão hóa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老化工序
- 出车 时 , 老张 总是 找 老工人 搭班 , 装卸车 时助 他们 一臂之力
- khi lái xe, ông Trương thường kết bạn với bác công nhân già, khi bốc dỡ hàng hoá thì giúp họ một tay.
- 上 有 老板 , 下 有 员工
- Trên có sếp, dưới có nhân viên.
- 我们 要 简化 工序 流程
- Chúng tôi cần đơn giản hóa quy trình công đoạn.
- 他 的 工作 发生 了 很大 变化
- Công việc của anh ấy đã có sự thay đổi lớn.
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 老化 ; 熟化 ; 陈化 使 具有 老年 特点 和 特征 的 人工 过程
- Quá trình nhân tạo làm cho cá nhân có đặc điểm và đặc trưng của người già: lão hóa, chín hóa và lão hóa.
- 他 在 工作 中 非常 老实
- Anh ấy rất nề nếp trong công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
工›
序›
老›