Đọc nhanh: 静修 (tĩnh tu). Ý nghĩa là: chiêm nghiệm, thiền.
静修 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chiêm nghiệm
contemplation
✪ 2. thiền
meditation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 静修
- 之前 , 这座 城市 非常 安静
- Trước đó, thành phố này rất yên tĩnh.
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 僧 人们 在 禅坛 上 静心 修行
- Các nhà sư tu hành tĩnh tâm trên đàn thiền.
- 个人 觉得 这份 报告 需要 修改
- Riêng tôi cảm thấy báo cáo này cần được sửa đổi.
- 书店 里 非常 清静
- Trong tiệm sách rất yên tĩnh.
- 乡下 的 日子 很 平静
- Ngày tháng ở nông thôn rất yên bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
静›