Đọc nhanh: 静乐县 (tĩnh lạc huyện). Ý nghĩa là: Quận Jingle ở Xinzhou 忻州 , Shanxi.
✪ 1. Quận Jingle ở Xinzhou 忻州 , Shanxi
Jingle county in Xinzhou 忻州 [Xin1 zhōu], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 静乐县
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 一有 动静 , 要 马上 报告
- nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo.
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
- 他 静静地 听 音乐
- Anh ấy lặng lẽ nghe nhạc.
- 音乐 静 了 我 的 情绪
- Âm nhạc đã làm bình âm cảm xúc của tôi.
- 不会 下厨 就 体验 不到 这 乐趣
- Trừ khi bạn không biết nấu ăn.
- 莫扎特 的 古典 乐 恬静 优雅 , 让 我们 发出 由衷 的 赞叹
- Âm nhạc cổ điển của Mozart rất êm đềm và trang nhã khiến chúng tôi biểu hiện ra sự ngưỡng mộ chân thành
- 他 听 了 一段 音乐 , 紧张 的 心情 终于 平静下来 了
- Anh nghe một vài bản nhạc và sự lo lắng của anh cuối cùng cũng dịu xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
县›
静›