Đọc nhanh: 非公式 (phi công thức). Ý nghĩa là: không trang trọng, không chính thức.
非公式 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. không trang trọng
informal
✪ 2. không chính thức
unofficial
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非公式
- 不要 只会套 公式
- Đừng chỉ biết bắt chước công thức.
- 人生 有时 似乎 非常 不 公平
- Cuộc sống đôi khi có vẻ rất bất không công bằng.
- 他 设计 的 家具 款式 非常 独特
- Phong cách nội thất do anh thiết kế rất độc đáo.
- 人们 称赞 他 是 人民 的 公仆 , 并非 过 誉
- mọi người đều khen ông ấy là đầy tớ của nhân dân, không quá đáng tí nào.
- 他 成为 公司 的 正式 员工
- Anh ấy trở thành nhân viên chính thức của công ty.
- 公司 的 福利待遇 非常 优厚
- Phúc lợi của công ty rất tốt.
- 他 是 公司 的 非正式 员工
- Anh ấy là nhân viên không chính thức của công ty.
- 他 穿 上 了 正式 衣着 , 准备 参加 公司 的 年 会
- Anh ấy mặc quần áo lịch sự để chuẩn bị tham dự cuộc họp thường niên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
式›
非›