Đọc nhanh: 静一静 (tĩnh nhất tĩnh). Ý nghĩa là: bình tĩnh một chút!, đặt cái gì đó để nghỉ ngơi.
静一静 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bình tĩnh một chút!
calm down a bit!
✪ 2. đặt cái gì đó để nghỉ ngơi
to put sth to rest
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 静一静
- 各位 , 请 安静 一下
- Mọi người, xin yên lặng một chút.
- 哨兵 奉命 一 发现 有 动静 就 立即 开枪
- Người lính gác được chỉ định rằng khi phát hiện có bất kỳ sự chuyển động nào, họ phải bắn ngay lập tức.
- 一有 动静 , 要 马上 报告
- nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo.
- 一个 人 清静
- Để được yên.
- 屋子里 静悄悄 的 , 一点 动静 也 没有
- trong nhà vắng vẻ, chẳng có một tiếng động nào.
- 他 平静 地 度过 每 一天
- Anh ấy trải qua mỗi ngày một cách yên bình.
- 奉献 我们 生命 中 的 一周 , 换取 这里 永远 的 宁静
- Hãy dành một tuần trong cuộc sống của chúng ta để đổi lấy sự yên bình vĩnh viễn ở đây.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
静›