Đọc nhanh: 静 (tĩnh.tịnh). Ý nghĩa là: tĩnh; lặng; yên ổn; bất động; đứng im, yên lặng; tĩnh lặng; yên tĩnh; im ắng, điềm tĩnh; yên ổn; yên bình. Ví dụ : - 图书馆内必须要安静。 Trong thư viện phải yên tĩnh.. - 时间仿佛在此刻静止。 Thời gian dường như đang tĩnh lại vào khoảnh khắc này.. - 这里氛围相当寂静。 Không khí ở đây khá yên tĩnh.
静 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tĩnh; lặng; yên ổn; bất động; đứng im
安定不动 (跟''动''相对)
- 图书馆 内 必须 要 安静
- Trong thư viện phải yên tĩnh.
- 时间 仿佛 在 此刻 静止
- Thời gian dường như đang tĩnh lại vào khoảnh khắc này.
✪ 2. yên lặng; tĩnh lặng; yên tĩnh; im ắng
没有声响
- 这里 氛围 相当 寂静
- Không khí ở đây khá yên tĩnh.
- 山中 古寺 十分 清静
- Ngôi chùa cổ trên núi rất yên tĩnh.
✪ 3. điềm tĩnh; yên ổn; yên bình
安详;安定(内心)
- 他 保持 镇静 , 冷静 思考
- Anh ấy giữ bình tĩnh và suy nghĩ kỹ lưỡng.
- 在 危机 时刻 , 他 非常 镇静
- Trong lúc nguy cấp, anh ấy rất bình tĩnh.
静 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Tĩnh
姓
- 静 女士 是 位 好 邻居
- Cô Tĩnh là một người hàng xóm tốt.
- 静 先生 工作 很 认真
- Ông Tĩnh làm việc rất chăm chỉ.
静 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bình tâm; bình lặng; làm bình tâm
使(内心)安定
- 音乐 静 了 我 的 情绪
- Âm nhạc đã làm bình âm cảm xúc của tôi.
- 静下心来 , 仔细 思考问题
- Bình tĩnh lại, suy nghĩ kỹ về vấn đề.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 静
✪ 1. 静静 + 地 + Động từ
một cách lặng lẽ làm một việc gì đó
- 他 静静地 听 音乐
- Anh ấy lặng lẽ nghe nhạc.
- 她 静静地 读书
- Cô ấy lặng lẽ đọc sách.
✪ 2. 静 + 下来/一下
yêu cầu ai đó hoặc tự mình giữ bình tĩnh
- 我们 先 静下来 , 再 讨论
- Chúng ta hãy bình tĩnh lại rồi thảo luận.
- 听到 坏消息 , 他静 不 下来
- Nghe tin xấu, anh ấy không thể bình tĩnh được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 静
- 人群 忽然 安静
- Đám đông đột nhiên trở nên yên lặng.
- 他们 为何 如此 安静 ?
- Tại sao họ lại im lặng như vậy?
- 他 享用 安静 的 时光
- Anh ấy tận hưởng khoảng thời gian yên tĩnh.
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 今天 的 晦夜 寂静
- Đêm tối hôm nay tĩnh mịch.
- 仆 在 此 静候 佳音
- Ta ở đây chờ tin tốt.
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
静›