Đọc nhanh: 靖远县 (tĩnh viễn huyện). Ý nghĩa là: Quận Jingyuan ở Baiyin 白銀 | 白银 , Cam Túc.
✪ 1. Quận Jingyuan ở Baiyin 白銀 | 白银 , Cam Túc
Jingyuan county in Baiyin 白銀|白银 [Bái yín], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靖远县
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 为期不远
- (xét về) thời gian không xa
- 为期 甚远
- (xét về) thời hạn rất dài
- 麻烦 你 离 我 远点
- Phiền bạn đứng xa tôi chút.
- 两地 相距 不远
- hai nơi cách nhau không xa.
- 为 长远 计要 努力
- Vì lâu dài phải cố gắng.
- 为 这点儿 小事 跑 那么 远 的 路 划不来
- vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.
- 丽水 离 我家 非常 远
- Lệ Thủy cách nhà tôi rất xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
远›
靖›