Đọc nhanh: 静冈县 (tĩnh cương huyện). Ý nghĩa là: Quận Shizuoka phía tây nam Tokyo, Nhật Bản.
✪ 1. Quận Shizuoka phía tây nam Tokyo, Nhật Bản
Shizuoka prefecture southwest of Tokyo, Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 静冈县
- 亭午 的 街道 有些 安静
- Đường phố vào giữa trưa có chút yên tĩnh.
- 人群 忽然 安静
- Đám đông đột nhiên trở nên yên lặng.
- 亲爱 的 同学们 , 请 安静
- Các bạn học thân mến, xin hãy yên lặng.
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 仆 在 此 静候 佳音
- Ta ở đây chờ tin tốt.
- 井冈山 是 革命 的 摇篮
- Tỉnh Cương Sơn là chiếc nôi của Cách Mạng.
- 乡下 的 日子 很 平静
- Ngày tháng ở nông thôn rất yên bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冈›
县›
静›