静宁县 jìng níngxiàn
volume volume

Từ hán việt: 【tĩnh ninh huyện】

Đọc nhanh: 静宁县 (tĩnh ninh huyện). Ý nghĩa là: Quận Jingning ở Pingliang 平涼 | 平凉 , Cam Túc.

Ý Nghĩa của "静宁县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Jingning ở Pingliang 平涼 | 平凉 , Cam Túc

Jingning county in Pingliang 平涼|平凉 [Ping2 liáng], Gansu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 静宁县

  • volume volume

    - 乡村 xiāngcūn 概状 gàizhuàng hěn 宁静 níngjìng

    - Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - 所在 suǒzài de 乡村 xiāngcūn hěn 宁静 níngjìng

    - Thôn làng nơi anh ấy đang ở rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - 仰望 yǎngwàng 星空 xīngkōng 心情 xīnqíng 宁静 níngjìng

    - Anh ấy ngước lên bầu trời sao, tâm trạng bình yên.

  • volume volume

    - 乡下 xiāngxia de 生活 shēnghuó hěn 宁静 níngjìng

    - Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.

  • volume volume

    - 宁静 níngjìng de 故乡 gùxiāng gěi 带来 dàilái 平静 píngjìng

    - Quê hương yên bình mang lại sự bình yên cho tôi.

  • volume volume

    - 宁静 níngjìng de 乡村 xiāngcūn 生活 shēnghuó 令人 lìngrén 向往 xiàngwǎng

    - Cuộc sống nông thôn yên tĩnh làm ta mong đợi.

  • volume

    - 悄然无声 qiǎoránwúshēng de 夜晚 yèwǎn hěn 宁静 níngjìng

    - Đêm tối yên lặng rất thanh bình.

  • - 喜欢 xǐhuan 享受 xiǎngshòu 田园风光 tiányuánfēngguāng de 宁静 níngjìng

    - Anh ấy thích tận hưởng sự yên bình của phong cảnh đồng quê.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+2 nét)
    • Pinyin: Níng , Nìng , Zhù
    • Âm hán việt: Ninh , Trữ
    • Nét bút:丶丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMN (十一弓)
    • Bảng mã:U+5B81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Tĩnh , Tịnh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QBNSD (手月弓尸木)
    • Bảng mã:U+9759
    • Tần suất sử dụng:Rất cao