Đọc nhanh: 靖宇 (tĩnh vũ). Ý nghĩa là: Quận Jingyu ở Baishan 白山, Jilin.
✪ 1. Quận Jingyu ở Baishan 白山, Jilin
Jingyu county in Baishan 白山, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靖宇
- 器宇轩昂
- dáng vẻ hiên ngang.
- 器宇不凡
- diện mạo phi phàm.
- 这颗 星球 在 宇宙空间 中
- Hành tinh này ở trong không gian vũ trụ.
- 他 的 器宇不凡
- Dáng vẻ của anh ấy không tầm thường.
- 声振寰宇
- nổi danh thiên hạ
- 印度 庙宇 常见 卐 字 装饰
- Trong các đền thờ Ấn Độ thường trang trí chữ Vạn.
- 地球 只是 宇宙 中 众多 星球 中 的 一个
- Trái đất chỉ là một trong số nhiều hành tinh trong vũ trụ.
- 在 绝对 的 总 的 宇宙 发展 过程 中 , 各个 具体 过程 的 发展 都 是 相对 的
- trong quá trình phát triển chung tuyệt đối của vũ trụ, sự phát triển của mỗi một quá trình cụ thể đều là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宇›
靖›