Đọc nhanh: 靖宇县 (tĩnh vũ huyện). Ý nghĩa là: Quận Jingyu ở Baishan 白山, Jilin.
✪ 1. Quận Jingyu ở Baishan 白山, Jilin
Jingyu county in Baishan 白山, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靖宇县
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 人类 梦想 征服 宇宙
- Nhân loại mơ ước chinh phục vũ trụ.
- 这颗 星球 在 宇宙空间 中
- Hành tinh này ở trong không gian vũ trụ.
- 他 名叫 是 铭宇
- Anh tên là Minh Vũ.
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 他 操纵 了 宇宙飞船
- Anh ấy điều khiển tàu vũ trụ.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
宇›
靖›