Đọc nhanh: 靓妆 (tịnh trang). Ý nghĩa là: trang điểm đẹp.
靓妆 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trang điểm đẹp
美丽的妆饰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靓妆
- 她 对 着 镜子 梳妆
- Cô ấy trang điểm trước gương.
- 她 精心 靓妆 打扮
- Cô ấy trang điểm tỉ mỉ.
- 妈妈 经过 化妆师 的 精心 打扮 , 越发 显得 年轻 靓丽
- Sau màn trang điểm tỉ mỉ của chuyên gia trang điểm, mẹ trông trẻ trung và xinh đẹp hơn nhiều.
- 她 很 注重 容妆
- Cô ấy rất quan tâm đến việc trang điểm.
- 她 在 闺房 梳妆
- Cô ấy đang trang điểm trong khuê phòng.
- 她 喜欢 靓妆 出门
- Cô ấy thích trang điểm rồi ra ngoài.
- 她 喜欢 化浓妆
- Cô ấy thích trang điểm đậm.
- 我 女朋友 靓妆 非常 漂亮
- Bạn gái tôi trang điểm rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妆›
靓›