Đọc nhanh: 红妆 (hồng trang). Ý nghĩa là: trang sức màu đỏ, đào kiểm.
红妆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trang sức màu đỏ
同'红装'
✪ 2. đào kiểm
指青年妇女
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红妆
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
- 新娘 的 红妆 格外 迷人
- Đồ trang sức màu đỏ của cô dâu vô cùng quyến rũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妆›
红›