Đọc nhanh: 宫妆 (cung trang). Ý nghĩa là: cung trang; ăn mặc trang điểm của cung nữ.
宫妆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cung trang; ăn mặc trang điểm của cung nữ
宫女的打扮装束
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宫妆
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 国王 传 将军 进宫
- Vua triệu tướng quân vào cung.
- 单于 的 宫殿 很 壮丽
- Cung điện của vua Hung Nô rất tráng lệ.
- 国王 住 在 大 宫殿 里
- Quốc vương sống trong cung điện lớn.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 古老 的 宫殿 看起来 很皇
- Cung điện cổ xưa trông rất vĩ đại.
- 卸妆 是 护肤 的 第一步
- Tẩy trang là bước đầu tiên trong việc chăm sóc da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妆›
宫›