Đọc nhanh: 青藏铁路 (thanh tàng thiết lộ). Ý nghĩa là: Đường sắt Thanh Hải-Tây Tạng.
青藏铁路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường sắt Thanh Hải-Tây Tạng
Qinghai-Tibet railway
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青藏铁路
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 国家 开辟 了 新 铁路
- Nước ta đã xây dựng đường sắt mới.
- 巡道 工 , 护路 员 受雇 保养 或 巡查 铁道 的 工人
- Công nhân bảo dưỡng hoặc kiểm tra đường sắt được thuê để làm công việc của người giữ đường
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.
- 山下 埋藏 着 丰富 的 煤 和 铁
- dưới lòng núi tiềm tàng một lượng than và sắt rất dồi dào.
- 我们 修建 了 20 公里 铁路
- Chúng tôi đã xây dựng 20 km đường sắt.
- 工人 们 正在 修建 一条 铁路
- Những công nhân đang xây dựng một tuyến đường sắt.
- 两条 铁路 在 这里 相交
- Hai tuyến đường sắt giao nhau ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
藏›
路›
铁›
青›