Đọc nhanh: 黄土高原 (hoàng thổ cao nguyên). Ý nghĩa là: cao nguyên hoàng thổ (phía bắc Trung Quốc).
✪ 1. cao nguyên hoàng thổ (phía bắc Trung Quốc)
在中国北方,长城以南、太行山以西、秦岭以北,主要包括山西、陕西、以及甘肃、青海、宁夏、河南等省部分地区,面积40万平方公里,为世界最大的黄土高原黄土 厚50-180米,气候较干旱,降水集中,植被稀疏,水土流失严重黄土高原矿产丰富,煤、石油、铝土储 量大
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄土高原
- 云贵高原
- cao nguyên Vân Quý
- 一堆 黄土
- một đống đất.
- 提高 土地 肥力
- làm tăng độ phì nhiêu của đất.
- 土壤 中 的 水分 含量 很 高
- Hàm lượng độ ẩm trong đất rất cao.
- 他往 土里 掺 了 些 沙子 以 提高 渗水 性能
- Anh ta đã trộn thêm một số cát vào đất để cải thiện khả năng thấm nước.
- 在 原有 的 基础 上 提高
- Nâng cao trên cơ sở sẵn có.
- 代表 们 从 辽远 的 雪域 高原 来到 北京
- Các đại biểu đến Bắc Kinh từ cao nguyên tuyết phủ xa xôi.
- 原来如此 你 在 高中 的 时候 对 什么 感兴趣 ?
- Thì ra là vậy, học trung học bạn có hứng thú với cái gì
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
土›
高›
黄›