青皮 qīngpí
volume volume

Từ hán việt: 【thanh bì】

Đọc nhanh: 青皮 (thanh bì). Ý nghĩa là: vô lại; bất lương; xỏ lá ba que. Ví dụ : - 青皮流氓。 bọn lưu manh vô lại.. - 青皮光棍。 bọn côn đồ vô lại.

Ý Nghĩa của "青皮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

青皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vô lại; bất lương; xỏ lá ba que

无赖

Ví dụ:
  • volume volume

    - 青皮 qīngpí 流氓 liúmáng

    - bọn lưu manh vô lại.

  • volume volume

    - 青皮 qīngpí 光棍 guānggùn

    - bọn côn đồ vô lại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青皮

  • volume volume

    - 青皮 qīngpí 流氓 liúmáng

    - bọn lưu manh vô lại.

  • volume volume

    - 青皮 qīngpí 光棍 guānggùn

    - bọn côn đồ vô lại.

  • volume volume

    - 不要 búyào 践踏 jiàntà 青苗 qīngmiáo

    - không được đạp lên mạ non.

  • volume volume

    - 三尺 sānchǐ 青丝 qīngsī

    - tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).

  • volume volume

    - 不知不觉 bùzhībùjué cóng 青年 qīngnián biàn dào 老年 lǎonián

    - thấm thoát mà đã già rồi

  • volume volume

    - 一掐儿 yīqiāér 青菜 qīngcài hěn 新鲜 xīnxiān

    - Một nắm rau xanh rất tươi.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ 以后 yǐhòu 地皮 dìpí hái 没有 méiyǒu gàn

    - sau cơn mưa, mặt đất vẫn chưa khô.

  • volume volume

    - zhǐ 看到 kàndào 一个 yígè 嬉皮士 xīpíshì 手里 shǒulǐ zhe zhǐ 青蛙 qīngwā

    - Tôi nhìn thấy một con hà mã với một con ếch trên tay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Qīng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMB (手一月)
    • Bảng mã:U+9752
    • Tần suất sử dụng:Rất cao