Đọc nhanh: 青白 (thanh bạch). Ý nghĩa là: Quận Qingbaijiang của thành phố Chengdu 成都市 , Tứ Xuyên, tái nhợt, xanh xao.
青白 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Qingbaijiang của thành phố Chengdu 成都市 , Tứ Xuyên
Qingbaijiang district of Chengdu city 成都市 [Chéngdūshì], Sichuan
✪ 2. tái nhợt
pale
✪ 3. xanh xao
pallor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青白
- 一朵 白云
- một đám mây trắng
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 李白 字 太白 , 别号 青莲居士
- Lý Bạch tự là Thái Bạch, hiệu là Thanh Liên cư sĩ
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
青›