青秀 qīng xiù
volume volume

Từ hán việt: 【thanh tú】

Đọc nhanh: 青秀 (thanh tú). Ý nghĩa là: Quận Qingxiu của thành phố Nam Ninh 南寧市 | 南宁市 , Quảng Tây.

Ý Nghĩa của "青秀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Qingxiu của thành phố Nam Ninh 南寧市 | 南宁市 , Quảng Tây

Qingxiu District of Nanning City 南寧市|南宁市 [Nán níng Shi4], Guangxi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青秀

  • volume volume

    - 丹青 dānqīng 妙笔 miàobǐ

    - nét vẽ tuyệt vời

  • volume volume

    - 丹青 dānqīng shǒu ( 画师 huàshī )

    - hoạ sĩ

  • volume volume

    - 不要 búyào 践踏 jiàntà 青苗 qīngmiáo

    - không được đạp lên mạ non.

  • volume volume

    - 不问青红皂白 bùwènqīnghóngzàobái

    - không hỏi phải trái là gì.

  • volume volume

    - zài dǎng de 培养教育 péiyǎngjiàoyù xià 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù de 共青团员 gòngqīngtuányuán

    - Dưới sự bồi dưỡng, giáo dục của Đảng, anh ta đã trở thành một đoàn viên thanh niên ưu tú.

  • volume volume

    - hóng mén 秀才 xiùcai

    - tú tài

  • volume volume

    - 一群 yīqún 青年 qīngnián yōng zhe 一位 yīwèi 老师傅 lǎoshīfū zǒu 出来 chūlái

    - một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 青蛙 qīngwā 布偶 bùǒu xiù de 水行侠 shuǐxíngxiá

    - Anh ấy là Aquaman của Muppet Babies.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDNHS (竹木弓竹尸)
    • Bảng mã:U+79C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Qīng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMB (手一月)
    • Bảng mã:U+9752
    • Tần suất sử dụng:Rất cao