Đọc nhanh: 青秀 (thanh tú). Ý nghĩa là: Quận Qingxiu của thành phố Nam Ninh 南寧市 | 南宁市 , Quảng Tây.
✪ 1. Quận Qingxiu của thành phố Nam Ninh 南寧市 | 南宁市 , Quảng Tây
Qingxiu District of Nanning City 南寧市|南宁市 [Nán níng Shi4], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青秀
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 在 党 的 培养教育 下 , 他 成为 一名 优秀 的 共青团员
- Dưới sự bồi dưỡng, giáo dục của Đảng, anh ta đã trở thành một đoàn viên thanh niên ưu tú.
- 黉 门 秀才
- tú tài
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 他 就是 《 大 青蛙 布偶 秀 》 里 的 水行侠
- Anh ấy là Aquaman của Muppet Babies.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
秀›
青›