Đọc nhanh: 青瓦台 (thanh ngoã thai). Ý nghĩa là: Nhà Xanh (Cheong Wa Dae), dinh thự của tổng thống Hàn Quốc ở Seoul.
青瓦台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà Xanh (Cheong Wa Dae), dinh thự của tổng thống Hàn Quốc ở Seoul
Blue House (Cheong Wa Dae), residence of the president of South Korea in Seoul
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青瓦台
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 对 青年人 的 工作 补台 为主
- đối với công việc của thanh niên chủ yếu là giúp đỡ.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 常青 台村 建在 一个 巨大 的 页岩 矿床 之上
- Evergreen Terrace được xây dựng trên đỉnh một mỏ đá phiến khổng lồ.
- 常青 台村 的 居民 还 未 决定
- Cư dân của Evergreen Terrace chưa quyết định
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
瓦›
青›