Đọc nhanh: 青木美沙子 (thanh mộc mĩ sa tử). Ý nghĩa là: Misako Aoki.
青木美沙子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Misako Aoki
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青木美沙子
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 木桩 子上 涂抹 了 沥青
- quét hắc ín lên cộc gỗ.
- 两口子 和和美美 地 过日子
- hai vợ chồng trải qua những ngày hoà thuận hạnh phúc.
- 他往 土里 掺 了 些 沙子 以 提高 渗水 性能
- Anh ta đã trộn thêm một số cát vào đất để cải thiện khả năng thấm nước.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 两个 小朋友 在 堆 沙子 玩
- Hai đứa trẻ nhỏ đang chơi đắp cát.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
- 他 用 木头 做 了 一张 桌子
- Anh ấy dùng gỗ làm một cái bàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
木›
沙›
美›
青›