Đọc nhanh: 青森县 (thanh sâm huyện). Ý nghĩa là: Tỉnh Aomori ở cực bắc của đảo chính Honshū của Nhật Bản 本州.
✪ 1. Tỉnh Aomori ở cực bắc của đảo chính Honshū của Nhật Bản 本州
Aomori prefecture at the far north of Japan's main island Honshū 本州 [Běn zhōu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青森县
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 湟中县 属 青海省
- huyện Hoàng Trung thuộc tỉnh Thanh Hải.
- 40 岁 以下 起病 的 青年 帕金森病 较 少见
- Bệnh Parkinson ít phổ biến hơn ở những người trẻ tuổi khởi phát dưới 40 tuổi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
森›
青›