Đọc nhanh: 黑发 (hắc phát). Ý nghĩa là: tóc đen.
黑发 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tóc đen
black hair
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑发
- 她 蓄 了 一头 乌黑 的 秀发
- Cô ấy giữ lại một mái tóc đen tuyền đẹp.
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 我 在 黑暗 中 发抖
- Tôi run rẩy trong bóng tối.
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 华颠 ( 头顶 上 黑发 白发 相间 )
- tóc hoa râm; tóc muối tiêu; đầu hai thứ tóc
- 他 盯 着 黑板 发呆
- Anh ấy ngơ ngác nhìn vào bảng.
- 漆黑 的 头发 很 美
- Tóc đen nhánh rất đẹp.
- 她 的 头发 是 黑色 的
- Tóc cô ấy màu đen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
黑›