Đọc nhanh: 露齿 (lộ xỉ). Ý nghĩa là: cũng, cười toe toét.
露齿 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cũng
also pr. [lòu chǐ]
✪ 2. cười toe toét
to grin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露齿
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 亮晶晶 的 露珠
- hạt sương lấp lánh.
- 乳齿 象 不是 上新世 的 吗 ?
- Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
- 些须 小事 , 何足挂齿
- việc cỏn con như thế không đáng bận tâm.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 人上 了 年纪 , 牙齿 也 有点 活络 了
- người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
露›
齿›