露齿而笑 lù chǐ ér xiào
volume volume

Từ hán việt: 【lộ xỉ nhi tiếu】

Đọc nhanh: 露齿而笑 (lộ xỉ nhi tiếu). Ý nghĩa là: cười toe toét.

Ý Nghĩa của "露齿而笑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

露齿而笑 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cười toe toét

to grin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露齿而笑

  • volume volume

    - 不禁 bùjīn 莞尔而笑 wǎněrérxiào

    - Anh ấy không kiềm được cười mỉm.

  • volume volume

    - xiào le 继而 jìér le

    - Anh ấy cười, sau đó khóc.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 没生气 méishēngqì 反而 fǎnér xiào le

    - Anh ấy không những không giận, mà còn cười.

  • volume volume

    - 露出 lùchū 得意 déyì de 笑容 xiàoróng

    - Anh ấy lộ ra nụ cười đắc ý.

  • volume volume

    - 露出 lùchū 调皮 tiáopí de 笑容 xiàoróng

    - Anh ấy lộ ra một nụ cười tinh nghịch.

  • volume volume

    - de 脸上 liǎnshàng guāng 露出 lùchū 笑容 xiàoróng

    - Trên mặt anh ta lộ ra nụ cười.

  • volume volume

    - 没生气 méishēngqì 反而 fǎnér 笑了起来 xiàoleqǐlai

    - Anh ấy không tức giận, ngược lại còn cười lên.

  • volume volume

    - 看着 kànzhe 栽种 zāizhòng de 可爱 kěài 玫瑰 méiguī 露出 lùchū le 笑容 xiàoróng

    - Cô ấy mỉm cười nhìn những bông hồng xinh xắn mình đã trồng .

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+0 nét)
    • Pinyin: ér , Néng
    • Âm hán việt: Nhi , Năng
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MBLL (一月中中)
    • Bảng mã:U+800C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+13 nét)
    • Pinyin: Lòu , Lù
    • Âm hán việt: Lộ
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBRMR (一月口一口)
    • Bảng mã:U+9732
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 齿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+0 nét)
    • Pinyin: Chǐ
    • Âm hán việt: Xỉ
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YMUO (卜一山人)
    • Bảng mã:U+9F7F
    • Tần suất sử dụng:Cao