Đọc nhanh: 露齿而笑 (lộ xỉ nhi tiếu). Ý nghĩa là: cười toe toét.
露齿而笑 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cười toe toét
to grin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露齿而笑
- 他 不禁 莞尔而笑
- Anh ấy không kiềm được cười mỉm.
- 他 笑 了 , 继而 哭 了
- Anh ấy cười, sau đó khóc.
- 他 不但 没生气 , 反而 笑 了
- Anh ấy không những không giận, mà còn cười.
- 他 露出 得意 的 笑容
- Anh ấy lộ ra nụ cười đắc ý.
- 他 露出 调皮 的 笑容
- Anh ấy lộ ra một nụ cười tinh nghịch.
- 他 的 脸上 光 露出 笑容
- Trên mặt anh ta lộ ra nụ cười.
- 他 没生气 , 反而 笑了起来
- Anh ấy không tức giận, ngược lại còn cười lên.
- 她 看着 栽种 的 可爱 玫瑰 , 露出 了 笑容
- Cô ấy mỉm cười nhìn những bông hồng xinh xắn mình đã trồng .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笑›
而›
露›
齿›