Đọc nhanh: 霸座 (bá tọa). Ý nghĩa là: cố tình chiếm chỗ của người khác.
霸座 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cố tình chiếm chỗ của người khác
to willfully occupy sb else's seat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霸座
- 之前 , 这座 城市 非常 安静
- Trước đó, thành phố này rất yên tĩnh.
- 敌军 霸守 着 那座 山
- Quân địch chiếm giữ ngọn núi đó.
- 他 霸住 了 这个 座位
- Anh ấy chiếm giữ chỗ ngồi này.
- 举座 ( 所有 在座 的 人 )
- cử toạ; tất cả những người đang ngồi.
- 举办 学术 讲座
- Tổ chức hội thảo học thuật.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 人们 在 河上 修 了 一座 桥
- Người ta xây một cây cầu trên sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
霸›