Đọc nhanh: 非斯 (phi tư). Ý nghĩa là: Fes (thành phố lớn thứ ba của Maroc).
非斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Fes (thành phố lớn thứ ba của Maroc)
Fes (third largest city of Morocco)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非斯
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 他 是 一个 非常 斯文 的 人
- Anh ấy là một người rất có văn hóa.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 俄罗斯 的 幅员 非常 辽阔
- Lãnh thổ của Nga rất rộng lớn.
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
- 她 的 举止 非常 斯文
- Cử chỉ của cô ấy rất nhã nhặn.
- 她 说话 很 斯文 , 语气 非常 柔和
- Cô ấy nói chuyện rất lịch sự, giọng nói rất nhẹ nhàng.
- 下班 后 , 他 的 心情 非常 惬意
- Sau khi tan làm, tâm trạng anh ấy rất thoải mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
非›