露茜 lù qiàn
volume volume

Từ hán việt: 【lộ thiến】

Đọc nhanh: 露茜 (lộ thiến). Ý nghĩa là: Lucy (từ biên niên sử Narnia).

Ý Nghĩa của "露茜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

露茜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lucy (từ biên niên sử Narnia)

Lucy (from the Narnia chronicles)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露茜

  • volume volume

    - 他们 tāmen 安排 ānpái 露营 lùyíng zài 明天 míngtiān

    - Họ sắp xếp cắm trại vào ngày mai.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 露营 lùyíng zài 海边 hǎibiān

    - Họ cắm trại ở bãi biển.

  • volume volume

    - cóng 洞里 dònglǐ 爬出来 páchūlái 刚一露 gāngyīlù 头儿 tóuer jiù bèi 我们 wǒmen 发现 fāxiàn le

    - anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.

  • volume volume

    - 鱼露 yúlù yǒu 独特 dútè de 味道 wèidao

    - Nước mắm có hương vị độc đáo.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 徒步 túbù 行走 xíngzǒu 中国 zhōngguó 十年 shínián 风餐露宿 fēngcānlùsù 经历 jīnglì le 很多 hěnduō 磨难 mónàn

    - Ông ấy một mình hành tẩu 10 năm ở Trung Quốc, nằm gió ăn sương, chịu biết bao khổ cực.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 松露 sōnglù 意式 yìshì 烩饭 huìfàn shì de 创意 chuàngyì

    - Món risotto truffle của họ là nguồn cảm hứng cho tôi.

  • volume volume

    - 仿佛 fǎngfú 看到 kàndào le 露珠 lùzhū 玫瑰花 méiguīhuā

    - Anh ấy dường như nhìn thấy những giọt sương và hoa hồng.

  • - 他们 tāmen zài 湖边 húbiān 露营 lùyíng 度过 dùguò le 一个 yígè 愉快 yúkuài de 周末 zhōumò

    - Họ đã cắm trại bên hồ và có một cuối tuần vui vẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiān , Qiàn , Xī
    • Âm hán việt: Thiến , Trệ , Tây ,
    • Nét bút:一丨丨一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMCW (廿一金田)
    • Bảng mã:U+831C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+13 nét)
    • Pinyin: Lòu , Lù
    • Âm hán việt: Lộ
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBRMR (一月口一口)
    • Bảng mã:U+9732
    • Tần suất sử dụng:Rất cao