Đọc nhanh: 露西 (lộ tây). Ý nghĩa là: Lucy. Ví dụ : - 我要去看看露西 Tôi sẽ đi kiểm tra Lucy.. - 有人看见露西吗 Có ai nhìn thấy Lucy không?. - 你把露西怎么样了 Bạn đã làm gì với Lucy?
露西 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lucy
- 我要 去 看看 露西
- Tôi sẽ đi kiểm tra Lucy.
- 有人 看见 露西 吗
- Có ai nhìn thấy Lucy không?
- 你 把 露西 怎么样 了
- Bạn đã làm gì với Lucy?
- 我们 去 找 露西 谈谈
- Hãy đi nói chuyện với Lucy.
- 我 叫 露西 · 吉本 斯
- Tên tôi là Lucy Gibbons.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露西
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 我要 去 看看 露西
- Tôi sẽ đi kiểm tra Lucy.
- 东西 露 在 帐篷 外
- Đồ vật lộ ra ngoài lều.
- 我 叫 露西 · 吉本 斯
- Tên tôi là Lucy Gibbons.
- 我们 去 找 露西 谈谈
- Hãy đi nói chuyện với Lucy.
- 有人 看见 露西 吗
- Có ai nhìn thấy Lucy không?
- 你 把 露西 怎么样 了
- Bạn đã làm gì với Lucy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
西›
露›