霸妻 bà qī
volume volume

Từ hán việt: 【bá thê】

Đọc nhanh: 霸妻 (bá thê). Ý nghĩa là: sử dụng quyền lực và ảnh hưởng của một người để lấy vợ của người khác cho chính mình.

Ý Nghĩa của "霸妻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

霸妻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sử dụng quyền lực và ảnh hưởng của một người để lấy vợ của người khác cho chính mình

to use one's power and influence to take another man's wife for oneself

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霸妻

  • volume volume

    - 他们 tāmen 夫妻 fūqī 往往 wǎngwǎng dōu hěn máng

    - Vợ chồng họ luôn rất bận rộn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 夫妻 fūqī 之间 zhījiān 非常 fēicháng 亲密 qīnmì

    - Vợ chồng họ rất thân mật.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 夫妻 fūqī 磨合 móhé hěn 顺利 shùnlì

    - Vợ chồng họ dung hòa rất thuận lợi.

  • volume volume

    - 鹊桥相会 quèqiáoxiānghuì ( 比喻 bǐyù 夫妻 fūqī huò 情人 qíngrén 久别 jiǔbié hòu 团聚 tuánjù )

    - vợ chồng trùng phùng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 假装 jiǎzhuāng 夫妻 fūqī 以便 yǐbiàn 获得 huòdé 贷款 dàikuǎn

    - Họ giả vờ là vợ chồng để được vay tiền.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 夫妻俩 fūqīliǎ dōu 早出晚归 zǎochūwǎnguī

    - Hai vợ chồng đều đi làm sớm về muộn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 夫妻 fūqī 房事 fángshì 生活 shēnghuó hěn 和谐 héxié

    - Quan hệ vợ chồng của họ rất hòa hợp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 夫妻俩 fūqīliǎ 同年 tóngnián 生日 shēngrì yòu shì 同一天 tóngyìtiān zhè 真是 zhēnshi 巧合 qiǎohé

    - hai vợ chồng anh ấy cùng tuổi, lại sinh cùng ngày, thật là khéo trùng hợp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Qī , Qì
    • Âm hán việt: Thê , Thế
    • Nét bút:一フ一一丨フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JLV (十中女)
    • Bảng mã:U+59BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+13 nét)
    • Pinyin: Bà , Pò
    • Âm hán việt: , Phách
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一丨丨一丨フ一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBTJB (一月廿十月)
    • Bảng mã:U+9738
    • Tần suất sử dụng:Cao