Đọc nhanh: 霸妻 (bá thê). Ý nghĩa là: sử dụng quyền lực và ảnh hưởng của một người để lấy vợ của người khác cho chính mình.
霸妻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sử dụng quyền lực và ảnh hưởng của một người để lấy vợ của người khác cho chính mình
to use one's power and influence to take another man's wife for oneself
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霸妻
- 他们 夫妻 往往 都 很 忙
- Vợ chồng họ luôn rất bận rộn.
- 他们 夫妻 之间 非常 亲密
- Vợ chồng họ rất thân mật.
- 他们 夫妻 磨合 得 很 顺利
- Vợ chồng họ dung hòa rất thuận lợi.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 他们 假装 夫妻 以便 获得 贷款
- Họ giả vờ là vợ chồng để được vay tiền.
- 他们 夫妻俩 都 早出晚归
- Hai vợ chồng đều đi làm sớm về muộn.
- 他们 夫妻 房事 生活 很 和谐
- Quan hệ vợ chồng của họ rất hòa hợp.
- 他们 夫妻俩 同年 , 生日 又 是 同一天 , 这 真是 巧合
- hai vợ chồng anh ấy cùng tuổi, lại sinh cùng ngày, thật là khéo trùng hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妻›
霸›