Đọc nhanh: 露背 (lộ bội). Ý nghĩa là: không lưng (hàng may mặc), dây chuyển.
露背 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. không lưng (hàng may mặc)
backless (garment)
✪ 2. dây chuyển
halterneck
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露背
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 书 的 后背 很脏
- Mặt sau của sách rất bẩn.
- 书 的 背页 有点 脏
- Trang sau của cuốn sách hơi bẩn.
- 亮晶晶 的 露珠
- hạt sương lấp lánh.
- 东西 露 在 帐篷 外
- Đồ vật lộ ra ngoài lều.
- 人心向背
- lòng người ủng hộ hay phản đối.
- 今天 我 怎么 这么 背
- Hôm nay tôi sao lại xui xẻo thế này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
背›
露›