露背 lù bèi
volume volume

Từ hán việt: 【lộ bội】

Đọc nhanh: 露背 (lộ bội). Ý nghĩa là: không lưng (hàng may mặc), dây chuyển.

Ý Nghĩa của "露背" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

露背 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. không lưng (hàng may mặc)

backless (garment)

✪ 2. dây chuyển

halterneck

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露背

  • volume volume

    - 事件 shìjiàn de 背景 bèijǐng 涉及 shèjí 多方 duōfāng 利益 lìyì

    - Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.

  • volume volume

    - jīng bèi 甲板 jiǎbǎn chuán 一种 yīzhǒng 蒸汽 zhēngqì chuán 带有 dàiyǒu 圆形 yuánxíng de 船头 chuántóu 上甲板 shàngjiǎbǎn 遮蔽 zhēbì 雨水 yǔshuǐ

    - 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.

  • volume volume

    - shū de 后背 hòubèi 很脏 hěnzāng

    - Mặt sau của sách rất bẩn.

  • volume volume

    - shū de 背页 bèiyè 有点 yǒudiǎn zàng

    - Trang sau của cuốn sách hơi bẩn.

  • volume volume

    - 亮晶晶 liàngjīngjīng de 露珠 lùzhū

    - hạt sương lấp lánh.

  • volume volume

    - 东西 dōngxī zài 帐篷 zhàngpeng wài

    - Đồ vật lộ ra ngoài lều.

  • volume volume

    - 人心向背 rénxīnxiàngbèi

    - lòng người ủng hộ hay phản đối.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 怎么 zěnme 这么 zhème bèi

    - Hôm nay tôi sao lại xui xẻo thế này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LPB (中心月)
    • Bảng mã:U+80CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+13 nét)
    • Pinyin: Lòu , Lù
    • Âm hán việt: Lộ
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBRMR (一月口一口)
    • Bảng mã:U+9732
    • Tần suất sử dụng:Rất cao