Đọc nhanh: 成矿 (thành khoáng). Ý nghĩa là: khoáng hoá, thêm khoáng; bổ sung chất khoáng, hoá thạch.
成矿 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. khoáng hoá
使金属转变为矿石
✪ 2. thêm khoáng; bổ sung chất khoáng
注入或补给矿物
✪ 3. hoá thạch
使有机物矿化,使其转变为矿物形态
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成矿
- 一个 打扮 成 拿破仑 的 疯子
- Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon
- 1578 年 , 李时珍 终于 完成 了 本草纲目 的 初稿
- Năm 1578, Lý Thời Trân cuối cùng cũng đã hoàn thành xong bản sơ thảo "Bản thảo cương mục".
- 麻雀 变成 凤凰
- Chim sẻ biến thành phượng hoàng.
- 他 正在 研究 矿石 成分
- Anh ấy đang nghiên cứu thành phần của quặng.
- 一个 成功 的 易趣 卖家
- Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.
- 一个 人 的 成功 主要 靠 自已
- Thành công của một người chủ yếu dựa vào bản thân.
- 一个 人 回复 你 的 速度 和 在乎 你 的 程度 成正比
- Tốc độ trả lời tin nhắn của người ấy sẽ tỷ lệ thuận với mức độ mà họ quan tâm đến bạn.
- NP300 属于 高固 成份 , 快速 接着 的 接着 剂
- NP300 là chất kết dính nhanh, có độ rắn cao dùng cho đồ nội thất nói chung
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
成›
矿›