Đọc nhanh: 磁铁矿 (từ thiết khoáng). Ý nghĩa là: quặng fe-rít; quặng sắt.
磁铁矿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quặng fe-rít; quặng sắt
主要铁矿石的一种,成分是四氧化三铁 (Fe3 O4) ,灰黑色,磁性很强
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁铁矿
- 铁矿 储藏 丰富
- mỏ thép có trữ lượng phong phú.
- 一个 磁铁 的 强度 是 5 奥
- Độ mạnh của một nam châm là 5 Oersted.
- 这里 有 铁矿
- Ở đây có mỏ sắt.
- 磁铁 是 磁场 的 载体
- Than chì là vật dẫn tốt của điện.
- 钛 、 铬 、 钴 等 常 与 铁矿 伴生
- Ti-tan, Crôm, Cô-ban ...thường có lẫn trong quặng sắt
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 磁铁 有 很 强 吸力
- Sắt nam châm có lực hút rất mạnh.
- 电磁铁 的 上面 缠绕着 导线
- Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矿›
磁›
铁›