Đọc nhanh: 赤铜矿 (xích đồng khoáng). Ý nghĩa là: quặng đồng; quặng cu-prít; (công thức Cu2O).
赤铜矿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quặng đồng; quặng cu-prít; (công thức Cu2O)
主要铜矿的一种,成分是氧化亚铜 (Cu2O) ,红色粉末用火烧时,呈现绿色火焰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤铜矿
- 他 腕上 戴 着 只 铜 手镯
- Anh đeo một chiếc vòng tay bằng đồng trên cổ tay.
- 他 终于 由 巨富 沦为 赤贫
- Cuối cùng anh ta đã từ một người giàu có to lớn trở thành một người nghèo khó.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 他 赤手空拳 面对 敌人
- Anh ta đối mặt với kẻ thù bằng tay không.
- 他 怀着 一颗 赤心报国
- Anh ấy mang một tấm lòng chân thành để báo quốc.
- 他 正在 研究 矿石 成分
- Anh ấy đang nghiên cứu thành phần của quặng.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矿›
赤›
铜›