Đọc nhanh: 露天大戏院 (lộ thiên đại hí viện). Ý nghĩa là: giảng đường ngoài trời.
露天大戏院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giảng đường ngoài trời
open-air amphitheater
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露天大戏院
- 九天九地 ( 一个 在 天上 , 一个 在 地下 , 形容 差别 极大 )
- trên trời dưới đất; chênh lệch rất lớn.
- 今天下午 在 大礼堂 举行 开学典礼
- Chiều nay, lễ khai giảng sẽ được tổ chức tại khán phòng.
- 今天 他 不大 说话
- Hôm nay anh ấy ít nói.
- 一连 忙 了 几天 , 大家 都 十 分 困倦
- mấy ngày trời bận bịu, mọi người ai cũng vô cùng mệt mỏi.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 走出 茶馆 , 来到 露天 剧院
- Đi ra khỏi quán trà và đến nhà hát lộ thiên.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 一 觉醒 来 , 天 已经 大亮
- Vừa tỉnh giấc thì trời đã sáng tỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
天›
戏›
院›
露›