Đọc nhanh: 天台 (thiên thai). Ý nghĩa là: Núi Thiên Thai gần Thiệu Hưng 紹興 | 绍兴 ở Chiết Giang, trung tâm Phật giáo Thiên Thai 天台宗, Hạt Tiantai ở Taizhou 台州 , Chiết Giang.
✪ 1. Núi Thiên Thai gần Thiệu Hưng 紹興 | 绍兴 ở Chiết Giang, trung tâm Phật giáo Thiên Thai 天台宗
Mt Tiantai near Shaoxing 紹興|绍兴 in Zhejiang, the center of Tiantai Buddhism 天台宗
✪ 2. Hạt Tiantai ở Taizhou 台州 , Chiết Giang
Tiantai county in Taizhou 台州 [Tāizhōu], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天台
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 气象台 预报 明天 有雪
- Trạm khí tượng thuỷ văn dự báo ngày mai sẽ có tuyết.
- 电视台 每天 都 会 广播 电影
- Đài truyền hình mỗi ngày đều phát sóng phim.
- 气象台 的 天 预报 果然 灵验 , 今天 是 个 大晴天
- đài khí tượng dự báo quả là chính xác, hôm nay trời nắng.
- 根据 气象台 的 预报 , 明天 要 下雨
- Căn cứ vào dự báo của đài khí tượng thuỷ văn, ngày mai sẽ có mưa.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
- 今天 看 了 一眼 那台 离心机
- Tôi đã xem qua máy ly tâm
- 天文台 装有 口径 130 毫米 折射 望远镜 , 供 人们 观察 星空
- đài thiên văn có lắp kính viễn vọng chiết xạ với đường kính 130mm, để mọi người quan sát bầu trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
天›