Đọc nhanh: 露华浓 (lộ hoa nùng). Ý nghĩa là: Révlon.
露华浓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Révlon
露华浓是露华浓公司的品牌。1932年,露华浓公司成立于纽约,创始人是查尔斯·郎佛迅、约瑟夫·郎佛迅兄弟和化学家查尔斯·郎曼。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露华浓
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 展露 才华
- thể hiện tài năng
- 中华 之 最
- đứng đầu Trung Quốc.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 中华民族 有 5000 多年 历史
- Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 不要 随意 透露 他人 的 隐私
- Đừng tùy tiện tiết lộ sự riêng tư của người khác
- 这些 信 流露出 她 的 教养 和 才华
- Những lá thư này thể hiện sự tinh tế và tài năng của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
浓›
露›